Có 2 kết quả:
知足常乐 zhī zú cháng lè ㄓ ㄗㄨˊ ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ • 知足常樂 zhī zú cháng lè ㄓ ㄗㄨˊ ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
satisfied with what one has (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
satisfied with what one has (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh